--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư đoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư đoàn
+
Division
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư đoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sư đoàn"
:
sa môn
sáo mòn
sầu muộn
sĩ hoạn
sớm muộn
sơn môn
sởn mởn
suy mòn
sửa soạn
Những từ có chứa
"sư đoàn"
:
sư đoàn
sư đoàn trưởng
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
sư đoàn
:
Division
+
già dặn
:
skilled; experienced
+
deodorant
:
chất khử mùi
+
scandalous
:
xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã
+
sấp bóng
:
With one's back to the lightNgồi sấp bóng khó đọcIt is hard to read when one sits with one's back to the light